Ký ức là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Ký ức là quá trình não bộ lưu giữ, xử lý và truy xuất thông tin giúp con người học hỏi, thích nghi và duy trì bản sắc cá nhân theo thời gian. Đây là chức năng sinh học và tâm lý phức tạp, bao gồm nhiều loại như ký ức ngắn hạn, dài hạn, khai báo và không khai báo, mỗi loại đóng vai trò riêng biệt.

Ký ức là gì?

Ký ức (memory) là một chức năng quan trọng của hệ thần kinh trung ương, cho phép con người và động vật lưu giữ, truy xuất và tái tạo thông tin trải qua thời gian. Nó đóng vai trò cốt lõi trong quá trình học tập, ra quyết định, điều chỉnh hành vi và xây dựng nhận thức bản thân. Không có ký ức, cá nhân không thể hình thành khái niệm về bản sắc hoặc duy trì bất kỳ tiến trình tư duy liên tục nào.

Trong khoa học thần kinh, ký ức được xem như là quá trình động và linh hoạt, không phải là một bản sao chính xác của thực tại. Nó liên quan đến việc mã hóa, lưu trữ và truy xuất thông tin cảm giác, tri thức, cảm xúc và hành động. Quá trình này diễn ra trên nhiều cấp độ từ tế bào thần kinh đơn lẻ đến các mạng lưới phức tạp giữa các vùng não bộ. Ký ức cũng có thể thay đổi theo thời gian, chịu ảnh hưởng bởi yếu tố sinh lý, tâm lý và xã hội.

Ký ức không đồng nhất mà có nhiều dạng, tương ứng với những vai trò khác nhau trong đời sống. Sự đa dạng này được các nhà khoa học phân tích dựa trên thời gian lưu giữ, mức độ ý thức khi truy cập, và cấu trúc sinh học liên quan. Ký ức là nền tảng cho khả năng tái hiện quá khứ, học hỏi ở hiện tại và dự đoán tương lai, giúp con người thích nghi với môi trường sống và tương tác xã hội hiệu quả.

Các loại ký ức

Ký ức được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phổ biến nhất là theo thời gian duy trì thông tin và tính chất nhận thức của nội dung ghi nhớ. Phân loại này cho phép nghiên cứu chi tiết từng cơ chế riêng biệt và tìm hiểu vai trò của các vùng não khác nhau.

Theo thời gian lưu trữ, ký ức có thể được chia thành:

  • Ký ức cảm giác (sensory memory): lưu giữ rất ngắn thông tin từ giác quan, tồn tại trong mili-giây đến vài giây
  • Ký ức ngắn hạn (short-term memory): lưu giữ thông tin tạm thời, thường dưới 30 giây, với dung lượng giới hạn (khoảng 7 ± 2 mục)
  • Ký ức làm việc (working memory): mở rộng khái niệm ký ức ngắn hạn, nhấn mạnh vào khả năng xử lý thông tin đang hoạt động
  • Ký ức dài hạn (long-term memory): lưu giữ thông tin trong thời gian dài, từ vài giờ đến nhiều năm hoặc trọn đời

Theo tính chất nhận thức và khả năng ý thức, ký ức dài hạn còn được chia thành:

  • Ký ức khai báo (explicit/declarative memory): có thể ý thức và mô tả bằng ngôn ngữ, gồm hai nhóm:
    • Ký ức sự kiện (episodic memory): lưu giữ trải nghiệm cá nhân gắn với thời gian và không gian cụ thể
    • Ký ức ngữ nghĩa (semantic memory): lưu trữ kiến thức chung như sự kiện lịch sử, ngôn ngữ, khái niệm
  • Ký ức không khai báo (implicit/non-declarative memory): không ý thức, thể hiện qua hành vi, gồm:
    • Ký ức kỹ năng (procedural memory): như lái xe, chơi đàn
    • Điều kiện hóa (classical conditioning): học phản xạ có điều kiện

Phân biệt các loại ký ức giúp làm rõ sự khác biệt trong cách xử lý và lưu trữ thông tin, từ đó có thể đưa ra các mô hình lý thuyết và can thiệp phù hợp trong giáo dục, y học hoặc công nghệ.

Loại ký ức Thời gian lưu giữ Ý thức truy xuất Ví dụ
Ký ức cảm giác Milli-giây đến vài giây Không Nhớ hình ảnh vừa lướt qua
Ký ức ngắn hạn Dưới 30 giây Nhớ số điện thoại tạm thời
Ký ức làm việc Vài giây đến phút Thực hiện phép tính trong đầu
Ký ức sự kiện Hàng năm Nhớ ngày sinh nhật của mình
Ký ức kỹ năng Lâu dài Không Lái xe đạp mà không cần nghĩ

Cơ sở sinh học của ký ức

Ký ức được mã hóa, lưu giữ và truy xuất thông qua các hoạt động điện hóa tại synapse giữa các neuron. Hiện tượng quan trọng trong cơ chế này là tăng cường hậu synapse lâu dài (long-term potentiation – LTP), cho thấy khả năng tăng độ nhạy của synapse khi được kích thích lặp lại. Đây được xem là nền tảng sinh học cho học tập và ghi nhớ.

Δw=ηxiyj \Delta w = \eta \cdot x_i \cdot y_j

Trong công thức trên, Δw \Delta w là sự thay đổi trọng số synapse, xi x_i là tín hiệu đầu vào, yj y_j là đầu ra neuron, và η \eta là tốc độ học (learning rate). Quá trình này làm tăng hiệu quả dẫn truyền giữa hai neuron, tạo điều kiện cho hình thành ký ức.

Các vùng não chính tham gia vào xử lý ký ức bao gồm:

  • Hải mã (hippocampus): quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn và điều hướng không gian
  • Vỏ não trước trán (prefrontal cortex): xử lý ký ức làm việc và điều hành nhận thức
  • Tiểu não (cerebellum): hỗ trợ học kỹ năng và ký ức tiềm thức
  • Hạch nền (basal ganglia): liên quan đến ký ức vận động và thói quen

Sự phối hợp giữa các vùng này giúp hệ thống thần kinh lưu giữ thông tin hiệu quả, đồng thời phản hồi linh hoạt với hoàn cảnh mới. Quá trình củng cố ký ức thường diễn ra trong giấc ngủ sâu, đặc biệt là giai đoạn REM, khi hoạt động điện não mô phỏng lại các mẫu kích thích ban ngày.

Quá trình hình thành và lưu trữ ký ức

Hình thành ký ức là một quá trình đa giai đoạn, bao gồm mã hóa (encoding), lưu trữ (storage), và truy xuất (retrieval). Mỗi giai đoạn đều có những cơ chế sinh lý riêng biệt và có thể bị gián đoạn hoặc suy giảm do yếu tố sinh học hoặc môi trường.

Mã hóa liên quan đến việc chuyển đổi thông tin cảm giác thành định dạng neuron có thể xử lý được. Các yếu tố như sự chú ý, cảm xúc, và lặp lại đóng vai trò lớn trong hiệu quả mã hóa. Khi được mã hóa tốt, thông tin sẽ được lưu trữ tạm thời trong ký ức ngắn hạn hoặc làm việc, sau đó chuyển vào ký ức dài hạn thông qua cơ chế củng cố.

Việc truy xuất ký ức diễn ra khi có kích thích nội sinh (ý nghĩ) hoặc ngoại sinh (gợi nhắc từ môi trường) kích hoạt các mạng neuron đã lưu giữ thông tin. Quá trình này có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, stress, bệnh lý thần kinh, hoặc nhiễu loạn thông tin.

Sự biến đổi và sai lệch trong ký ức

Ký ức không phải là một bản sao tĩnh và chính xác của trải nghiệm thực tế, mà là một quá trình tái tạo năng động. Mỗi lần ký ức được truy xuất, nó có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hiện tại, thông tin mới hoặc các tác động xã hội. Điều này khiến ký ức trở nên dễ bị biến dạng, dẫn đến hiện tượng gọi là ký ức sai lệch (false memory).

Elizabeth Loftus – nhà tâm lý học nổi tiếng về nghiên cứu ký ức – đã chứng minh rằng ký ức có thể bị “cấy ghép” bằng các thông tin sai lệch nhưng hợp lý. Trong một loạt thí nghiệm, bà cho thấy rằng chỉ cần một vài câu hỏi dẫn dụ, con người có thể nhớ sai chi tiết, thậm chí tin rằng họ đã từng trải qua sự kiện không có thật.

Hiện tượng này có ý nghĩa lớn trong ngành pháp y, khi lời khai nhân chứng không còn được xem là tuyệt đối chính xác. Đồng thời, nó cũng đặt ra câu hỏi đạo đức trong việc sử dụng liệu pháp ký ức phục hồi (recovered memory therapy), vì nguy cơ hình thành ký ức giả là hoàn toàn có thật.

Ký ức và cảm xúc

Cảm xúc có ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình hình thành, lưu giữ và truy xuất ký ức. Các nghiên cứu thần kinh học chỉ ra rằng các sự kiện mang tính cảm xúc mạnh thường được ghi nhớ lâu hơn và chi tiết hơn nhờ sự hoạt hóa đồng thời của hạch hạnh nhân (amygdala) và hải mã (hippocampus).

Hạch hạnh nhân đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là sợ hãi và khoái cảm. Khi xảy ra sự kiện kích thích cảm xúc, amygdala kích hoạt các cơ chế ghi nhớ trong hải mã, từ đó tăng cường quá trình mã hóa ký ức. Tuy nhiên, mức độ cảm xúc quá cao (như trong chấn thương) cũng có thể làm gián đoạn quá trình lưu trữ, dẫn đến các vấn đề như mất trí nhớ phân ly (dissociative amnesia) hoặc ký ức ám ảnh.

Ví dụ điển hình là rối loạn stress sau sang chấn (PTSD), khi các ký ức đau thương tái hiện một cách không kiểm soát, gây rối loạn chức năng và cảm xúc. Trong trường hợp này, ký ức không chỉ lưu giữ sự kiện, mà còn lưu giữ trạng thái cảm xúc dữ dội đi kèm – làm tổn thương tâm lý lâu dài.

Suy giảm ký ức và rối loạn liên quan

Ký ức có thể suy giảm dần theo tuổi tác do thoái hóa tế bào thần kinh, đặc biệt tại vùng hải mã và vỏ não liên kết. Ngoài ra, các bệnh lý thần kinh hoặc chấn thương sọ não cũng là nguyên nhân phổ biến làm mất ký ức một phần hoặc toàn bộ.

Một số rối loạn điển hình bao gồm:

  • Alzheimer: bệnh thoái hóa thần kinh phổ biến nhất, làm suy giảm dần ký ức dài hạn và chức năng nhận thức
  • Amnesia: mất khả năng ghi nhớ do tổn thương vùng hải mã hoặc vỏ não; gồm amnesia ngược (mất ký ức quá khứ) và thuận (khó hình thành ký ức mới)
  • Rối loạn nhận dạng phân ly: ký ức bị tách rời khỏi nhận thức, thường do sang chấn tâm lý nghiêm trọng

Các biện pháp hỗ trợ hiện tại bao gồm thuốc (như thuốc ức chế cholinesterase cho Alzheimer), liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), và các chương trình huấn luyện trí nhớ kỹ thuật số nhằm bảo tồn chức năng nhận thức ở người cao tuổi.

Ký ức nhân tạo và mô phỏng trong máy tính

Sự hiểu biết ngày càng sâu rộng về ký ức sinh học đã truyền cảm hứng cho ngành trí tuệ nhân tạo trong việc mô phỏng bộ nhớ. Các mạng nơ-ron nhân tạo (artificial neural networks) được thiết kế dựa trên nguyên tắc xử lý thông tin của não bộ, trong đó các trạng thái “kích hoạt” tương đương với truy xuất ký ức.

Trong học máy, mạng nơ-ron hồi tiếp (recurrent neural networks – RNN) và mạng trí nhớ dài-ngắn (Long Short-Term Memory – LSTM) là những mô hình được sử dụng để tái tạo ký ức tạm thời và dài hạn trong xử lý chuỗi dữ liệu:

ht=f(Whht1+Wxxt+b) h_t = f(W_h h_{t-1} + W_x x_t + b)

Trong đó, ht h_t là trạng thái ẩn hiện tại (bộ nhớ tạm), xt x_t là đầu vào tại thời điểm t t , W W là ma trận trọng số, và f f là hàm kích hoạt phi tuyến. Những mô hình này đã giúp cải thiện vượt bậc trong các ứng dụng như dịch máy, tổng hợp ngôn ngữ, hoặc chatbot có trí nhớ ngữ cảnh.

Tương lai, việc kết hợp công nghệ thần kinh với AI có thể dẫn đến các hệ thống “bán sinh học”, nơi bộ nhớ kỹ thuật số và sinh học có thể tương tác – mở đường cho giao diện não-máy (brain-computer interfaces) và phục hồi chức năng thần kinh.

Triển vọng nghiên cứu về ký ức

Trong hai thập kỷ gần đây, khoa học thần kinh đã chứng kiến sự bùng nổ về công nghệ hỗ trợ nghiên cứu ký ức, như chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI), quang di truyền (optogenetics), và chỉnh sửa gen CRISPR. Những công cụ này không chỉ giúp quan sát mà còn can thiệp chính xác vào hoạt động ký ức ở mức độ tế bào.

Các nhà nghiên cứu đã thành công trong việc xóa hoặc khôi phục ký ức cụ thể ở chuột bằng ánh sáng, cho thấy tiềm năng trị liệu trong các rối loạn như PTSD. Đồng thời, sự phát triển của sinh học hệ thống và dữ liệu lớn (big data) mở ra hướng cá nhân hóa trong điều trị, cho phép phân tích “dấu vết ký ức” ở cấp độ gen và mạng thần kinh.

Tuy nhiên, các tiến bộ này cũng đặt ra câu hỏi đạo đức lớn: liệu ký ức có thể được sửa đổi theo ý muốn? Liệu chúng ta có nên can thiệp vào ký ức của người khác? Việc phát triển công nghệ ghi nhớ hoặc xóa ký ức cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và quyền riêng tư cá nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. Squire, L. R., & Kandel, E. R. (2000). Memory: From Mind to Molecules. W. H. Freeman.
  2. Anderson, M. C., & Hanslmayr, S. (2014). Neural mechanisms of motivated forgetting. Trends in Cognitive Sciences, 18(6), 279–292.
  3. Loftus, E. F. (2005). Planting misinformation in the human mind: A 30-year investigation of the malleability of memory. Learning & Memory, 12(4), 361–366.
  4. McGaugh, J. L. (2004). The amygdala modulates the consolidation of memories of emotionally arousing experiences. Annual Review of Neuroscience, 27, 1–28.
  5. Gershman, S. J., & Daw, N. D. (2017). Reinforcement learning and episodic memory in humans and animals. Current Opinion in Behavioral Sciences, 17, 107–114.
  6. Baddeley, A. D., & Hitch, G. J. (1974). Working memory. The psychology of learning and motivation, 8, 47–89.
  7. MIT McGovern Institute. Retrieved from https://mcgovern.mit.edu/
  8. National Institute on Aging. Retrieved from https://www.nia.nih.gov/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ký ức:

Đột Biến EGFR Trong Ung Thư Phổi: Mối Liên Quan Đến Đáp Ứng Lâm Sàng Với Liệu Pháp Gefitinib Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 304 Số 5676 - Trang 1497-1500 - 2004
Các gen thụ thể tyrosine kinase đã được giải trình tự trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và mô bình thường tương ứng. Đột biến soma của gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì\n EGFR đã được phát hiện trong 15 trong số 58 khối u không được lựa chọn từ Nhật Bản và 1 trong số 61 từ Hoa Kỳ. Điều trị bằng chất ức chế kinase nach EGFR gefitinib (I...... hiện toàn bộ
#EGFR #đột biến #ung thư phổi #liệu pháp gefitinib #đáp ứng lâm sàng #Nhật Bản #Hoa Kỳ #ung thư biểu mô tuyến #NSCLC #nhạy cảm #ức chế tăng trưởng #somatic mutations
Phát hiện coronavirus mới 2019 (2019-nCoV) bằng kỹ thuật RT-PCR thời gian thực Dịch bởi AI
Eurosurveillance - Tập 25 Số 3 - 2020
Bối cảnh Trong bối cảnh dịch bùng phát liên tục của coronavirus mới xuất hiện gần đây (2019-nCoV), các phòng thí nghiệm y tế công cộng đang gặp phải thách thức do chưa có được các mẫu virus cách ly, trong khi ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy dịch bệnh lan rộng hơn so với dự đoán ban đầu và sự lây lan quốc tế qua ...... hiện toàn bộ
#2019-nCoV #chẩn đoán #RT-PCR #y tế công cộng #lây lan quốc tế #phối hợp phòng thí nghiệm #phương pháp mạnh mẽ #kiểm soát dịch bệnh #công nghệ axit nucleic tổng hợp
Niềm Tin, Giá Trị, và Mục Tiêu Động Lực Dịch bởi AI
Annual Review of Psychology - Tập 53 Số 1 - Trang 109-132 - 2002
▪ Tóm tắt  Chương này tổng quan các nghiên cứu gần đây về động lực, niềm tin, giá trị và mục tiêu, tập trung vào tâm lý học phát triển và giáo dục. Các tác giả chia chương này thành bốn phần chính: lý thuyết tập trung vào kỳ vọng thành công (lý thuyết tự hiệu quả và lý thuyết kiểm soát), lý thuyết tập trung vào giá trị nhiệm vụ (lý thuyết tập trung vào động lực nội tại, tự quyết định, dòn...... hiện toàn bộ
#Động lực #niềm tin #giá trị #mục tiêu #tâm lý học phát triển và giáo dục #kỳ vọng-giá trị #tự hiệu quả #lý thuyết kiểm soát #động lực nội tại #tự quyết định #dòng chảy #sở thích #tự trọng #tự điều chỉnh #ý chí.
Đánh Giá Phê Phán Các Kỹ Thuật Ấn Đè Để Đo Độ Gãy: Phần I, Đo Đạc Nứt Trực Tiếp Dịch bởi AI
Journal of the American Ceramic Society - Tập 64 Số 9 - Trang 533-538 - 1981
Việc áp dụng các kỹ thuật ấn đè vào việc đánh giá độ gãy được xem xét một cách phê phán, chia thành hai phần. Trong phần đầu tiên này, chú ý tập trung vào một phương pháp liên quan đến việc đo đạc trực tiếp các nứt hình quang học Vickers được sinh ra như một hàm của lực ấn. Một cơ sở lý thuyết cho phương pháp này được thiết lập trước tiên, dưới góc độ cơ học gãy ấn đè đàn hồi/plastic. Do đ...... hiện toàn bộ
Phản Xạ Nhận Thức và Quyết Định Dịch bởi AI
Journal of Economic Perspectives - Tập 19 Số 4 - Trang 25-42 - 2005
Bài báo này giới thiệu một "Bài kiểm tra phản xạ nhận thức" (CRT) gồm ba câu hỏi như một biện pháp đơn giản để đo lường một dạng khả năng nhận thức - khả năng hoặc khuynh hướng suy nghĩ về một câu hỏi và kiềm chế không đưa ra phản ứng đầu tiên xuất hiện trong tâm trí. Tác giả sẽ chứng minh rằng điểm số CRT có thể dự đoán các loại lựa chọn thường thấy trong các bài thử nghiệm lý thuyết ra ...... hiện toàn bộ
#Phản xạ nhận thức #ra quyết định #ưu tiên thời gian #ưu tiên rủi ro #lý thuyết tiện ích kỳ vọng #lý thuyết triển vọng
Phân loại và Chuẩn đoán Đái tháo đường và các Dạng Không dung nạp Glucose khác Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 28 Số 12 - Trang 1039-1057 - 1979

Một phân loại về đái tháo đường và các dạng khác của không dung nạp glucose, dựa trên kiến thức đương đại về hội chứng không đồng nhất này, đã được xây dựng bởi một nhóm công tác quốc tế được tài trợ bởi Nhóm Dữ liệu Đái tháo đường Quốc gia - NIH. Phân loại này, cùng với tiêu chuẩn chuẩn đoán đái tháo đường được sửa đổi, đã được xem xét bởi các thành viên chuyên nghiệp của Hiệp hội Đái tháo đường ...

... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường #Không dung nạp Glucose #Phân loại #Tiêu chuẩn chuẩn đoán #Hội chứng HLA #Đái tháo đường thai kỳ.
Hướng dẫn năm 2018 về Quản lý Sớm Bệnh Nhân Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Cấp Tính: Một Hướng dẫn cho các Chuyên gia Y tế từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 49 Số 3 - 2018
Sửa đổi Bài viết này có hai sửa đổi liên quan: #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #quản lý sớm #hướng dẫn #chuyên gia y tế #Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ #Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ
Sốc và Ma sát trong Chu Kỳ Kinh Tế Hoa Kỳ: Một Phương Pháp DSGE Bayesian Dịch bởi AI
American Economic Review - Tập 97 Số 3 - Trang 586-606 - 2007
Sử dụng phương pháp khả năng Bayesian, chúng tôi ước lượng một mô hình cân bằng tổng quát ngẫu nhiên động cho nền kinh tế Hoa Kỳ bằng cách sử dụng bảy chuỗi thời gian vĩ mô. Mô hình này tích hợp nhiều loại ma sát thực và danh nghĩa cùng với bảy loại sốc cấu trúc. Chúng tôi chỉ ra rằng mô hình này có khả năng cạnh tranh với các mô hình Tự hồi quy Vector Bayesian trong việc dự đoán ngoài mẫ...... hiện toàn bộ
#mô hình DSGE #chu kỳ kinh doanh #ma sát #sốc cấu trúc #dự đoán ngoài mẫu
Tính Kháng Vật Liệu Lignocellulosic: Kỹ Thuật Hóa Thực Vật và Enzyme Cho Sản Xuất Nhiên Liệu Sinh Học Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 315 Số 5813 - Trang 804-807 - 2007
Sinh khối lignocellulosic đã lâu được công nhận như một nguồn cung cấp đường hỗn hợp bền vững để lên men thành nhiên liệu sinh học và các vật liệu sinh học khác. Nhiều công nghệ đã được phát triển trong suốt 80 năm qua cho phép quá trình chuyển đổi này xảy ra, và mục tiêu rõ ràng hiện nay là làm cho quá trình này cạnh tranh về chi phí trong thị trường ngày nay. Ở đây, chúng tôi xem xét sự ...... hiện toàn bộ
#lignocellulosic biomass #biofuels #enzymes #biomass recalcitrance #sustainable energy production
Phiên bản sửa đổi của bài kiểm tra “Đọc tâm trí qua đôi mắt”: Nghiên cứu trên người lớn bình thường và người lớn mắc hội chứng Asperger hoặc tự kỷ chức năng cao Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 42 Số 2 - Trang 241-251 - 2001
Năm 1997, trong Tạp chí này, chúng tôi đã công bố bài kiểm tra “Đọc tâm trí qua đôi mắt” như một biện pháp đánh giá “khả năng tư duy tâm lý” ở người lớn. Trong khi bài kiểm tra đó thành công trong việc phân biệt một nhóm người lớn mắc hội chứng Asperger (AS) hoặc tự kỷ chức năng cao (HFA) với các đối chứng, nó đã gặp phải một số vấn đề tâm lý đo lường. Trong bài ...... hiện toàn bộ
#Bài kiểm tra Đọc tâm trí qua đôi mắt #hội chứng Asperger #tự kỷ chức năng cao #khả năng tư duy tâm lý #nhạy cảm xã hội
Tổng số: 7,242   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10